Có 2 kết quả:
長隊 cháng duì ㄔㄤˊ ㄉㄨㄟˋ • 长队 cháng duì ㄔㄤˊ ㄉㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) line (i.e. of people waiting)
(2) queue
(2) queue
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) line (i.e. of people waiting)
(2) queue
(2) queue
Bình luận 0